Có 1 kết quả:
朋友 péng you ㄆㄥˊ
péng you ㄆㄥˊ [péng yǒu ㄆㄥˊ ㄧㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friend
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
péng you ㄆㄥˊ [péng yǒu ㄆㄥˊ ㄧㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0